TT |
Tên Sản phẩm |
Quy cách, chất liệu |
Kích thước cm |
SL |
ĐVT |
Đơn giá VNĐ |
Thành tiền VNĐ |
A. Hạng mục Tủ bếp |
1 |
Tủ bếp trên |
Gỗ sồi Mỹ tự nhiên, hậu aluminium. Sơn PU hoàn thiện theo thiết kế |
Quy chuẩn |
1,40 |
m.dài |
2.100.000 |
2.940.000 |
2 |
Quầy bar mặt trước |
Gỗ sồi Mỹ tự nhiên, hậu aluminium. Sơn PU hoàn thiện 2 mặt đẹp theo thiết kế |
D225xC80xS35 |
2,25 |
m.dài |
2.100.000 |
4.725.000 |
3 |
Vách tủ lạnh kết hợp họa tiết CNC |
Gỗ Veneer sồi Mỹ code lõi xanh chống ẩm An Cường, dày 18mm. Hậu Aluminium. Sơn Pu hoàn thiện theo tk |
Quy chuẩn |
1,68 |
m2 |
2.050.000 |
3.444.000 |
4 |
Tủ trên nóc tủ lạnh |
Gỗ Veneer sồi Mỹ code lõi xanh chống ẩm An Cường, dày 18mm. Hậu Aluminium. Sơn Pu hoàn thiện theo tk |
thiết kế |
1,00 |
m.dài |
2.100.000 |
2.100.000 |
5 |
Bàn ăn gỗ Sồi Nga |
Bàn ăn gỗ sồi Nga tự nhiên 6 ghế bọc nệm. Mặt kính 10mm. Hoàn thiện theo thiết kế |
D160xR80xC75 |
1,00 |
bộ |
9.500.000 |
9.500.000 |
6 |
Kính màu ốp tường bếp |
Kính màu cường lực temper 8mm |
c70 |
3,55 |
m.dài |
850.000 |
3.017.500 |
7 |
Bản lề Vedum Inox 304 |
bản lề giảm chấn bằng hơi thủy lực |
Quy chuẩn |
12,00 |
cái |
75.000 |
900.000 |
8 |
Tay nắm inox 304 |
Tay nắm đũa inox 304 cao cấp |
Quy chuẩn |
10,00 |
cái |
110.000 |
1.100.000 |
9 |
Tay nâng Blum |
Nâng 2 cánh giá bát bằng thủy lực cao cấp HF25 |
Quy chuẩn |
1,00 |
bộ |
4.200.000 |
4.200.000 |
10 |
Giá để xong nồi Nhập khẩu Đài Loan |
2 tầng có khay – inox sợi, ray giảm chấn có khay nhựa. CS 25A |
D70 |
1,00 |
bộ |
2.800.000 |
2.800.000 |
11 |
Giá úp bát nhập khẩu Đài Loan |
2 Tầng inox sợi, có khay |
D75 x R32 |
1,00 |
bộ |
1.600.000 |
1.600.000 |
12 |
Hút mùi Fandi |
máy Toa phẳng cao cấp. FD-FL90A, động cơ tubin CS: 1200m3/h. điều khiển cảm ứng, có hẹn giờ thông minh. Độ ồn nhỏ |
D90 x S50 |
1,00 |
cái |
7.200.000 |
7.200.000 |
Tổng số tiền ( A ) |
|
|
|
|
|
43.526.500 |